Skip links

Lịch sử ra đời 3DS MAX

Lịch Sử 3ds Max

3ds Max, trước đây gọi là 3D Studio Max, là một trong những phần mềm đồ họa 3D hàng đầu trên thế giới, được phát triển bởi Autodesk Media and Entertainment. Phần mềm này đã trải qua một quá trình phát triển dài và đa dạng, trở thành một công cụ quan trọng trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất, kiến trúc, trò chơi điện tử, phim ảnh và nhiều ngành công nghiệp sáng tạo khác. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về lịch sử phát triển của 3ds Max.

I. Khởi đầu với 3D Studio (1988-1996)

1.1. Sự Ra Đời của 3D Studio

3D Studio được phát triển bởi Gary YostThe Yost Group, và phát hành lần đầu vào năm 1988. Phần mềm này chạy trên hệ điều hành MS-DOS, với giao diện dựa trên dòng lệnh và menu.

  • Giao diện 3D Studio: Giao diện của phần mềm rất cơ bản, không thân thiện với người dùng mới, nhưng đã nhanh chóng thu hút được sự chú ý nhờ khả năng mạnh mẽ trong việc tạo ra các mô hình 3D và hoạt hình.

1.2. Những Khó Khăn và Phát Triển

Mặc dù 3D Studio đã nhanh chóng thu hút được sự chú ý, nhưng phần mềm này cũng gặp nhiều thách thức trong giai đoạn đầu.

Khó Khăn Ban Đầu

  • Hạn Chế của Phần Cứng: Vào cuối thập niên 1980, phần cứng máy tính chưa đủ mạnh để xử lý đồ họa 3D phức tạp. Bộ nhớ hạn chế và khả năng xử lý đồ họa thấp dẫn đến việc mô phỏng và kết xuất hình ảnh 3D gặp khó khăn.
  • Giới Hạn về Công Nghệ Phần Mềm: Giao diện người dùng của các phần mềm đồ họa rất sơ khai. 3D Studio phiên bản đầu tiên phải dựa vào dòng lệnh và menu cơ bản, làm cho quá trình thiết kế trở nên khó khăn và không trực quan.
  • Thách Thức trong Việc Học và Sử Dụng: Giao diện chưa thân thiện khiến việc học cách sử dụng 3D Studio trở nên khó khăn đối với người dùng phổ thông. Chỉ có những chuyên gia trong lĩnh vực đồ họa hoặc các nhà lập trình mới có thể sử dụng phần mềm này hiệu quả.

Quá Trình Phát Triển

  • Sự Hỗ Trợ Từ Autodesk: Autodesk đã hỗ trợ Gary Yost và The Yost Group trong việc phát triển và tiếp thị 3D Studio, giúp phần mềm tiếp cận một lượng lớn người dùng trong các ngành công nghiệp liên quan đến đồ họa.
  • Tạo Ra Cộng Đồng Người Dùng: Mặc dù khởi đầu khó khăn, 3D Studio đã dần thu hút được một cộng đồng người dùng đam mê, bao gồm những người làm việc trong lĩnh vực kiến trúc, thiết kế nội thất, và sau này là làm phim và game.
  • Nâng Cấp Công Nghệ: Sau phiên bản đầu tiên, các phiên bản tiếp theo của 3D Studio liên tục được nâng cấp với những tính năng mới, cải thiện khả năng mô hình hóa và kết xuất hình ảnh.

Sự Chuyển Đổi Sang Windows

Một bước ngoặt lớn là khi 3D Studio được chuyển từ MS-DOS sang Windows vào giữa thập niên 1990, trở thành 3D Studio Max. Hệ điều hành Windows cung cấp môi trường đồ họa tiên tiến hơn, hỗ trợ nhiều tính năng và cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng.

II. 3D Studio Max (1996-2000)

2.1. Đột Phá Lớn

Năm 1996, Autodesk phát hành 3D Studio Max, phiên bản mới chạy trên hệ điều hành Windows. Đây là một bước đột phá lớn vì Windows cung cấp môi trường đồ họa tốt hơn và dễ sử dụng hơn so với MS-DOS.

  • Giao diện 3D Studio Max: Giao diện đồ họa người dùng (GUI) của 3D Studio Max dễ sử dụng, tích hợp nhiều công cụ mạnh mẽ và tính năng mới như kỹ thuật NURBS (Non-Uniform Rational B-Splines) để tạo ra các bề mặt mượt mà.

2.2. Tính Năng Nổi Bật

  • Khả Năng Mở Rộng: 3D Studio Max cho phép người dùng mở rộng tính năng thông qua việc sử dụng các plugin, giúp cải thiện hiệu suất và khả năng sáng tạo.
  • Tính Năng Tương Tác: Phiên bản này cũng cải thiện khả năng tương tác với các phần mềm khác và cho phép tích hợp nhiều công cụ chuyên biệt cho ngành công nghiệp.

III. 3ds Max và Sự Phát Triển (2000-2020)

3.1. Đổi Tên

Năm 2000, Autodesk quyết định rút ngắn tên gọi phần mềm thành “3ds Max” bắt đầu từ phiên bản 4.0.

3.2. Nâng Cấp Công Nghệ

Qua nhiều năm, 3ds Max liên tục được nâng cấp với các công nghệ mới như tính năng Global Illumination, cải tiến hệ thống hạt (particle system), và sự phát triển mạnh mẽ của công cụ Rendering với sự hỗ trợ từ các plugin như V-Ray.

  • Công Nghệ Rendering: Công nghệ này đã giúp 3ds Max trở thành một trong những công cụ mạnh mẽ nhất cho việc tạo ra các hiệu ứng hình ảnh chân thực trong các sản phẩm truyền thông.

3.3. Ứng Dụng Thực Tế

3ds Max đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong việc tạo ra các hiệu ứng hình ảnh phức tạp trong phim ảnh, quảng cáo, và trò chơi điện tử. Nhiều bộ phim nổi tiếng và tựa game đình đám đã sử dụng 3ds Max trong quá trình sản xuất.

IV. 3ds Max Hiện Đại (2020-đến Nay)

4.1. Tính Năng Hiện Đại

Các phiên bản gần đây của 3ds Max được bổ sung nhiều tính năng tiên tiến như hỗ trợ đồ họa thực tế ảo (VR), tích hợp chặt chẽ với các phần mềm khác của Autodesk như Maya, Revit, và AutoCAD, cùng với sự cải thiện về giao diện người dùng và tốc độ xử lý.

4.2. Cộng Đồng và Plugin

Cộng đồng người dùng 3ds Max ngày càng lớn mạnh, cùng với hệ sinh thái plugin và các công cụ hỗ trợ đa dạng, làm cho 3ds Max trở thành một nền tảng sáng tạo không ngừng phát triển.

  • Hệ Sinh Thái Plugin: Các plugin như V-Ray, Corona Renderer đã mở rộng khả năng kết xuất hình ảnh, cho phép người dùng tạo ra những sản phẩm với chất lượng cao nhất.

Kết Luận

Nhờ vào lịch sử phát triển lâu dài và không ngừng cải tiến, 3ds Max đã và đang là một công cụ mạnh mẽ cho các chuyên gia trong lĩnh vực thiết kế 3D và các ngành công nghiệp sáng tạo trên toàn thế giới. Phần mềm này không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn mở ra nhiều khả năng mới cho tương lai.

 

Bình luận

phone